Đây là phần nội dung tiếp nối và phần cuối của bài viết tổng hợp các loại axit tốt cho da đang được các bạn quan tâm. Bạn có thể tìm đọc lại Phần 1 <tại đây>. 

DANH SÁCH TỔNG HỢP
CÁC LOẠI AXIT TỐT CHO DA (PHẦN 2)

Kojic Acid

Tên gọi axit kojic bắt nguồn từ “Koji”, tên gọi chung của Nhật Bản dành cho loài nấm Aspergillus oryzae. Trong quá trình lên men gạo mạch nha, để sử dụng trong sản xuất rượu sake, Aspergillus oryzae tạo ra axit kojic như một sản phẩm phụ.

Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit kojic được sử dụng như một chất làm sáng da vì nó là một chất ức chế tyrosinase rất mạnh. 

*Tyrosinase là một loại enzyme quan trọng tham gia vào quá trình tổng hợp melanin, sắc tố tạo nên màu da. 

Do đó, bằng cách ức chế tyrosinase, axit kojic có thể làm giảm sắc tố bất thường liên quan đến lão hóa và tiếp xúc với tia UV. 

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng axit kojic với nồng độ từ 1-2,5% là một phương pháp điều trị tuyệt vời cho chứng tăng sắc tố. Trên thực tế, axit kojic đôi khi được ưa chuộng hơn hydroquinone, vì nó có tính ổn định cao hơn trong các sản phẩm mỹ phẩm. 

Tuy nhiên, axit kojic đôi khi có thể gây mẫn cảm và kích ứng khi tiếp xúc, điều này có nghĩa là những người có làn da nhạy cảm nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm có thành phần này.

Tranexamic Acid

Axit tranexamic là một chất tổng hợp tương tự axit amin lysine. Trong y học, nó có tác dụng chống tiêu sợi huyết (ngăn ngừa sự phá vỡ các cục máu đông) và thường được ứng dụng như một loại thuốc điều trị mất máu do chấn thương lớn, chảy máu sau sinh, phẫu thuật, nhổ răng, chảy máu cam và kinh nguyệt ra nhiều.

Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit tranexamic có chức năng như một chất dưỡng da và làm se. Ngoài ra, nó còn hoạt động như một chất làm sáng da để điều trị chứng tăng sắc tố. 

Nó được cho là hoạt động bằng cách ức chế plasmin – chất gây phá vỡ các protein trong da góp phần sản xuất melanin (sắc tố da). 

Khoa học đã chứng minh rằng Tranexamic Acid ở nồng độ 3% có thể hoạt động tốt như hydroquinone, “chìa khóa vàng” của phương pháp điều trị làm sáng da.

 

Ethylene/Acrylic Acid Copolymer

Là một chất đồng trùng hợp tổng hợp của ethylene (một hiđrocacbon có liên kết đôi cacbon-cacbon) và axit acrylic monome không no. Có chức năng kết dính và tạo màu trong sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, thuốc nhuộm tóc. 

Tuy vậy, Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) cảnh báo rằng chất Ethylene/Acrylic Acid Copolymer vẫn có thể gây kích ứng khi ở nồng độ cao. Vì vậy, nó chỉ là một thành phần an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da khi nó được bào chế để có tỷ lệ hấp thụ thấp.

 

Thioctic Acid
Axit lipoic/ axit alpha lipoic (ALA)

Đây là một hợp chất organosulfur có nguồn gốc từ axit caprylic (octanoic acid). ALA được coi là chất chống oxy hóa rất mạnh, khi có thể hòa tan trong dầu và nước. 

Hơn nữa, nó còn có khả năng tái tạo các chất chống oxy hóa nội sinh như glutathione, vitamin C và vitamin E. Tất cả các chất chống oxy hóa này hoạt động cùng nhau sẽ bảo vệ da khỏi các gốc tự do, các phân tử không ổn định, ngăn chặn việc hình thành các nếp nhăn và đường nhăn sớm trên da. 

Khi được ứng dụng trên da, ALA sẽ tập trung trong màng sinh chất của tế bào, nơi nó trung hòa các gốc tự do. Sau đó, nó sẽ tiếp tục di chuyển đến dịch bào (phần bên trong nước của tế bào) để ngăn chặn hoạt động của các gốc tự do và ngăn chặn sự hoạt hóa của các hóa chất chống viêm khác. 

Do đặc tính chống oxy hóa mạnh, axit thioctic là loại axit tốt cho da thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.

 

Rice Amino Acids
Axit amin gạo 

Là loại axit amin có nguồn gốc từ protein gạo, thường được sử dụng cho các công thức chăm sóc da, mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm. 

Khi thoa lên da, các axit amin trong gạo hoạt động như chất liên kết nước và hút ẩm vào da. Kết quả là làn da trở nên mịn màng, đàn hồi và dẻo dai hơn. 

Khi nói đến việc ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa, việc duy trì độ ẩm cho da là vô cùng quan trọng, đó là các axit amin trong gạo có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa. Các axit amin trong gạo cũng giúp giảm kích ứng da.

 

Phytic Acid

Axit phytic là este photphat của inositol, một loại đường carbocyclic. Axit phytic xuất hiện tự nhiên trong hạt, ngũ cốc, các loại đậu, quả hạch và một số loại rau. Đôi khi nó được phân loại là AHA, nhưng nó không phải là AHA thực sự. Tuy nhiên, axit phytic thường sẽ được kết hợp với AHA, BHA và axit trái cây trong các sản phẩm chăm sóc da để làm dịu bất kỳ tình trạng viêm nào xảy ra sau khi tẩy da chết.

Một lợi ích khác của axit phytic trong việc chăm sóc da là nó có chức năng như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó quét các gốc tự do, các phân tử không ổn định góp phần hình thành các nếp nhăn sớm và đường nhăn trên da. 

Axit phytic là loại axit tốt cho da khi có tác dụng ức chế sản xuất melanin, sắc tố tạo ra màu da của bạn hoặc tạo ra các đốm đồi mồi, bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của sắt và đồng trong quá trình hình thành sắc tố melanin. Do đó, axit phytic có thể làm giảm sắc tố bất thường liên quan đến quá trình lão hóa và tiếp xúc với tia UV.

 

Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid
Axit tổng hợp (HEPES)

HEPES là một loại axit có nguồn gốc tổng hợp, khi bôi trên da sẽ kích hoạt các enzym tự nhiên trong da, phá vỡ sự liên kết của tế bào da chết trên bề mặt, giúp da tươi trẻ và săn chắc. 

HEPES cũng hoạt động như một chất đệm hữu cơ bằng cách đóng góp độ pH cơ bản trung tính hơn (7,0-7,6 pH) vào dung dịch mỹ phẩm, do đó cân bằng bản chất của các chất có tính axit hơn của nó. 

Đây là lý do tại sao HEPES thường được kết hợp với axit glycolic. Sự kết hợp axit đệm được sử dụng trong các công thức để giúp kéo dài và duy trì chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da.

 

Isostearic Acid

Là một axit béo tổng hợp kết hợp giữa axit oleic và axit stearic, lý tưởng cho nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da.

Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit isostearic cung cấp các đặc tính dưỡng ẩm và tạo cảm giác da mềm mượt, tạo một lớp màn nhẹ trên bề mặt da, thường được tìm thấy trong công thức xà phòng, bọt cạo râu và chất tẩy rửa dạng lỏng. 

 

p-Anisic Acid

Là một loại axit cacboxylic được tìm thấy tự nhiên trong cây hồi (thuộc họ hoa Tán). Nó có đặc tính khử trùng và thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da.

 

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids 
Muối cô đặc từ Axit amin hydro hóa nước ép táo

Sodium Cocoyl Apple Amino Acids là muối cô đặc từ coconut acid chloride với hỗn hợp các loại amino acid thu được sau khi hoàn toàn hydro hoá nước ép táo.

Trong mỹ phẩm, thành phần này là một chất hoạt động bề mặt, có tác dụng làm sạch và tạo bọt nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Nó tạo ra một lớp bọt mịn, giúp loại bỏ tạp chất, bụi bẩn, tế bào chết, mà không gây hại da, không làm tắc nghẽn lỗ chân lông.

Dehydroacetic Acid

Là một chất bảo quản tổng hợp có chức năng như một chất diệt nấm và diệt khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của các loại vi sinh vật góp phần làm hư hỏng sản phẩm. 

Điều này rất quan trọng vì các sản phẩm chăm sóc da có khả năng lây nhiễm và phát triển vi sinh vật rất cao. Các sản phẩm dễ bị nhiễm trùng nhất là các loại kem trang điểm và kem dưỡng da được đóng gói trong lọ, mở nắp thường xuyên và thoa lên da bằng các ngón tay. Ô nhiễm vi sinh vật có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể, từ kích ứng da đến nhiễm trùng. 

Để tránh những vấn đề này, một chất bảo quản an toàn và hiệu quả như axit dehydroacetic có thể được thêm vào công thức sản phẩm. 

Axit dehydroacetic được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi được sử dụng ở nồng độ 0,6% hoặc ít hơn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da.

 

Capryloyl Salicylic Acid
Axit capryloyl salicylic – este của axit salicylic

Capryloyl Salicylic Acid là một loại este của axit salicylic, một axit beta hydroxy (BHA). Trong các sản phẩm chăm sóc da, axit capryloyl salicylic có chức năng như một chất dưỡng da đa năng: tẩy tế bào chết, chống viêm và khử trùng. Nó có thể hòa tan trong dầu, do đó, nó có thể đi sâu vào lỗ chân lông và làm sạch chúng, giúp trị mụn. 

Axit salicylic Capryloyl cũng giúp chống lại mụn trứng cá nhờ đặc tính khử trùng của nó. Cuối cùng, axit capryloyl salicylic hoạt động như một chất tẩy tế bào chết bằng cách bong tróc các tế bào da chết khỏi bề mặt da. Điều này giúp làn da trông tươi sáng và rõ ràng.

 

Tartaric Acid
Axit tartaric – một dạng AHA hữu cơ

Tartaric Acid là một loại AHA (axit alpha hydroxy) hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, đáng chú ý nhất là trong nho, nhưng cũng có trong chuối, me và cam quýt. 

Tartaric Acid là một loại axit tốt cho da, có hoạt tính chống oxy hóa, chống các gốc tự do. Thường xuất hiện trong công thức chống lão hóa. 

Thành phần này được chúng minh là có thể mang lại nhiều lợi ích như: kích thích quá trình tái tạo tự nhiên của da, tẩy tế bào chết ở các lớp trên cùng và giúp da giữ được độ ẩm.  

 

Asiatic Acid
Axit Asiatic từ rau má

Axit Asiatic là một thành phần được tìm thấy trong công thức chống lão hóa da. Đây là một triterpenoid pentacyclic tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong rau má Centella asiatica (gotu kola). 

Axit Asiatic được chứng minh là loại axit tốt cho da có tác dụng hỗ trợ làm lành vết thương, tăng sinh collagen, giảm độ nhăn trên bề mặt da. 

Madecassic Acid
Axit Madecassic từ rau má

Axit Madecassic là thành phần quen mặt trong công thức chống lão hóa da. Đây là một triterpenoid 5 vòng tự nhiên được tìm thấy chủ yếu trong rau má Centella asiatica (gotu kola). 

Axit Madecassic được chứng minh là có thể hỗ trợ chữa lành vết thương bằng cách kích thích sản xuất collagen, tăng độ dẻo dai cho làn da. Ngoài việc hỗ trợ chữa lành vết thương, lượng collagen tăng lên có thể giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa, chẳng hạn như nếp nhăn và nếp nhăn.

 

Hy vọng, bài viết tổng hợp các loại axit tốt cho da của Kim Beauty Lab có thể giúp bạn có thêm các kiến thức chăm sóc da hữu ích. Chúc bạn luôn có làn da khỏe đẹp! Theo dõi Kim Beauty mỗi ngày để có những thông tin làm đẹp hiệu quả.